ANHUI HELI CPCD20 là dòng xe nâng hàng được cải tiến mới thành công từ dòng xe ANHUI HELI được khách hàng trên toàn thế giới đánh giá cao.
Ưu điểm hãng xe này là thừa hưởng được khả năng vận hành bền bỉ, nhiều tính năng nổi trội hơn, năng suất cao hơn sản phẩm cùng loại. Với tải trọng 2 tấn, xe nâng hàng loại này giúp bạn nâng cao năng suất lao động, tiết kiệm sức người.
Hơn nữa, xe chạy bằng hệ thống điện nên tiết kiệm được nhiên liệu rất đáng kể. Là con đẻ của hãng xe Heli – hãng xe được ưa chuộng trên thế giới nên ANHUI HELI CPCD20 làm việc tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, có thể làm việc nhiều ca mà vẫn đảm bảo hệ thống động cơ.
Thông tin chi tiết:
- Xe nâng Heli
- Model: Anhui Heli
- Công Suất: 36.8 Kw
- Động cơ: XINCHAI A490BPG
- Tải trọng: 2000Kg
- Tốc độ di chuyển:17 Km/h
- Xuất xứ: China
- Loại: Xe nâng điện
- Độ cao có thể nâng(mm): 3000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Nhà Sản Xuất | ANHUI HELI CO.,LTD | |
Model | CPCD20 | |
Kiểu động cơ | Diesel | |
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | |
Số di chuyển | Số Tự Động | |
Tải trọng nâng | kg | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Loại lốp | Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi | |
Số bánh xe (Trước/ sau) | 2/2 | |
Chiều cao nâng lớn nhất | mm | 3000 |
Chiều cao nâng tự do | mm | 170 |
Chiều cao khung nâng | mm | 2000 |
Chiều cao cơ sở | mm | 2070 |
Chiều dài cơ sở với càng nâng | mm | 3442 |
Chiều rộng cơ sở | mm | 1150 |
Khoảng cách trục bánh xe | mm | 1600 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 110 |
Bán kính quay vòng | mm | 2170 |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2200 |
Góc nghiêng cột nâng | Độ | 6/12 |
Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày) | mm | 920 x 100 x 45 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải) | km/h | 17/19 |
Tốc độ nâng (Có tải/ không tải) | mm/s | 530/550 |
Tốc độ hạ (Có tải/ không tải) | mm/s | 450/550 |
Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải) | % | 25/20 |
Điện năng sử dụng | V/Ah | 12/80 |
Cỡ lốp trước | 7.00-12-12PR | |
Cỡ lốp sau | 6.00-9-10PR | |
Tự trọng | kg | 3320 |
Model động cơ | XINCHAI 490BPG | |
Công suất/ Vòng quay | Kw/rpm | 36.8/1900 |
Momen xoắn | Nm/rpm | 148/1900 |
Dung tích buồng đốt | L | 2.54 |
Bình chứa nhiên liệu | L | 60 |
- Xe nâng hàng LIUGONG CPCD15
- Xe nâng hàng Komatsu FD25T-17
- Xe nâng Lonking LG-25DT
- Xe nâng Lonking CPD10BZ
- Xe nâng Lonking CDD1553
- Xe nâng Shangli CPCD30 Cabi
- Xe nâng Shangli CPCD15
- Xe nâng Pallet TAILIFT ETU-16
- Xe nâng Pallet TAILIFT ETV 10/25T
- Xe nâng TAILIFT FG25
- Xe nâng hàng XGMA CPC20HF
- Xe nâng điện Toyota Reachtruck 6FBRE
- Xe nâng điện TOYOTA 7FB15
- Xe nâng NICHIYU FB15P
- Xe nâng hàng KOMATSU FG15D-15
- Xe nâng hàng Komatsu FB10RS-14
- Xe nâng hàng Komatsu FG15-15
- Xe nâng hàng KIPOR KEF12RE
- Xe nâng hàng KIPOR KEF18RE
- Xe nâng HYUNDAI 16B-7