Trên thị trường hiện nay, xe nâng hàng ANHUI HELI CPD25B là dòng máy được người tiêu dùng lựa chọn nhiều vì cho ra năng suất lao động cao, phù hợp với khả năng chi trả của từng người.
Những tính năng vượt trội của xe:
- Loại xe 4 bánh
- Model: Anhui Heli
- Động cơ: Chạy điện
- Tải trọng: 2500kg
- Tốc độ di chuyển: 14 Km/h
- Hãng sản xuất: ANHUI HELI
- Xuất xứ: China
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nhà sản xuất |
ANHUI HELI |
|
Loại Xe |
|
CPD25 |
Trọng Tải Nâng |
kg |
2500 |
Trọng Tâm Tải |
mm |
500 |
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Tốc độ nâng (có tải/ không tải) |
mm/s |
260/440 |
Tốc độ hạ (có tải/ không tải) |
mm/s |
<600/>300 |
Tốc độ di chuyển tối đa |
km/h |
13.5 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
mm |
2050 |
Khả năng leo dốc có tải |
% |
10 |
Chiều cao khung nâng khi nâng cao nhất |
mm |
4030 |
Góc nghiêng |
deg |
6/12 |
Loại điều khiển lái |
|
CURTIS/ZAPI |
Loại điều khiển nâng |
|
CURTIS/ZAPI |
Môtơ lái |
kW |
8 |
Mô tơ bơm |
kW |
10.5 |
Ắc Qui |
V/Ah |
48/600(700) |
Kích thước Ác Quy (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
1030x500x807 |
Khối lượng Ác Quy |
kg |
1275/1125 |
Kích thước lốp trước |
|
7.0 – 12 -12PR |
Kích thước lốp sau |
|
18×17 – 8 – 14PR |
Tổng khối lượng bao gồm cả Ác Qui |
kg |
4300 |
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN | ||
Tổng chiều dài (kể cả càng nâng) |
mm |
3453 |
Tổng chiều rộng |
mm |
1150 |
Chiều cao cabin |
mm |
2130 |
Chiều cao khung nâng |
mm |
2000 |
Chiều cao khi nâng cao nhất |
mm |
4030 |
Khoảng di chuyển tự do của khung nâng |
mm |
155 |
Chiều cao giá đỡ |
mm |
1000 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
110 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1500 |
Khoảng các tâm 2 lốp (trước/sau) |
mm |
960/950 |
Kích thước càng (dài x rộng x dày) |
mm |
1070x122x40 |