Xe nâng hàng LIUGONG CPCD15 thuộc hãng xe nâng LiuGong, động cơ dầu, trọng tải 1 -3 tấn. Ưu điểm của xe nâng hàng này là phổ biến, dễ sửa chữa; thời gian làm việc được lâu, có thể làm việc liên tục 3 ca mà không làm giảm hiệu suất công việc. Có thể làm việc trong nhiều điều kiện về môi trường, phạm vi làm việc rộng.
Tuy nhiên, tiếng ồn động cơ và lượng khí thải thoát ra nhiều; xoay trở trong phạm vi hẹp yếu. Thông thường, 1 chiếc xe nâng dầu (xăng gas) 2,5 tấn cần 1 khoảng 3,985 mm để có thể quay ngang 90° với Pallet hàng kích thước 1,000*1,100 mm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông Tin Chung | |||
1 | Model |
| CPCD15 |
2 | Kiểu động cơ |
| Diesel |
3 | Tải trọng nâng | kg | 1,500 |
4 | Tâm tải trọng | mm | 500 |
Tải Trọng | |||
5 | Tự trọng (không tải) | kg | 2,600 |
6 | Tải trọng trục có tải / không tải , bánh trước | kg | 3,260 / 1,150 |
7 | Tải trọng trục có tải / không tải , bánh sau | kg | 500 / 1,470 |
Lốp | |||
8 | Loại lốp |
| Bánh hơi |
9 | Số bánh xe (trước/sau) |
| 2 / 2 |
10 | Khoảng cách trục | mm | 1,400 |
11 | Cỡ lốp trước |
| 6.5-10-10PR |
12 | Cỡ lốp sau |
| 5.0-8-8PR |
13 | Độ rộng vệt bánh xe (trước/sau) |
| 890 / 870 |
Bộ Công Tác | |||
14 | Chiều cao nâng lớn nhất | mm | 3,000 |
15 | Độ nâng tự do | mm | 138 |
16 | Chiều cao cột nâng | mm | 2,030 |
17 | Chiều cao cột nâng lớn nhất | mm | 3,494 |
18 | Góc nghiêng / ngả cột nâng | deg | 6o / 12o |
19 | Chiều rộng kiện hàng | mm | 970 |
20 | Khoảng cách hai càng nâng (min/max) | mm | 200 / 950 |
21 | Kích thước càng nâng | mm | 45x100x 920 |
Khung | |||
22 | Chiều dài xe đến mặt càng nâng | mm | 2,248 |
23 | Chiều rộng tổng thể | mm | 1,080 |
24 | Chiều cao khung xe | mm | 2,056 |
25 | Bán kính quay vòng | mm | 2,067 |
26 | Fork Overhang | mm | 425 |
27 | Right Angle Stack | mm | 1,960 |
28 | Khoảng sáng gầm xe càng nâng | mm | 100 |
29 | Khoảng sáng gầm xe tâm trục trước | mm | 120 |
Vận Hành | |||
30 | Tốc độ di chuyển (tải/không tải) | kph | 15 / 15 |
31 | Tốc độ nâng (tải/không tải) | ms | 0.48 / 0.52 |
32 | Tốc độ hạ (tải/không tải) | ms | 0.5 / 0.4 |
33 | Khả năng móc kéo tối đa có tải | kg | 1,780 |
34 | Khả năng leo dốc tối đa (tải/không tải) | % | 18 / 20 |
Phanh | |||
35 | Phanh công tác |
| Chân/Thủy lực |
36 | Phanh tay |
| Tay / Cơ khí |
Động Cơ | |||
37 | Hãng sản xuất |
| Xinchai |
38 | model |
| NB485BPG |
39 | Tiêu chuẩn |
| China Tier II |
40 | Số xylanh |
| 4 |
41 | Dung tích xylanh | lít | 2.27 |
42 | Công suất | kw/rpm | 30 / 2,600 |
43 | Mô mem xoắn tối đa | N/m/rpm | 131 / 1,820 |
>> Xem thêm: Mua bán xe nâng cũ tại TP. HCM để giúp bạn có thể lựa chọn một chiếc xe nâng đẹp nhất.
- Xe nâng hàng KIPOR KEF45
- Xe nâng hàng KIPOR KEF30
- Xe nâng hàng Liugong CPCD30
- Xe nâng hàng Komatsu FD25T-17
- Xe nâng Lonking LG-25DT
- Xe nâng Lonking CPD10BZ
- Xe nâng Lonking CDD1553
- Xe nâng Shangli CPCD30 Cabi
- Xe nâng Shangli CPCD15
- Xe nâng Pallet TAILIFT ETU-16
- Xe nâng Pallet TAILIFT ETV 10/25T
- Xe nâng TAILIFT FG25
- Xe nâng hàng XGMA CPC20HF
- Xe nâng điện Toyota Reachtruck 6FBRE
- Xe nâng điện TOYOTA 7FB15
- Xe nâng NICHIYU FB15P
- Xe nâng hàng KOMATSU FG15D-15
- Xe nâng hàng Komatsu FB10RS-14
- Xe nâng hàng Komatsu FG15-15
- Xe nâng hàng KIPOR KEF12RE