Xe nâng hàng ANHUI HELI CPCD50

Xe nâng hàng Heli được biết đến là thương hiệu xe nâng uy tín nhất của Trung Quốc tại thị trường Việt Nam với nhiều năm liên tiếp xếp thứ hạng cao cùng với các nhà sản xuất hàng đầu trên thế giới.

Hãng xe nâng Heli đang liên tục phát triển và lớn mạnh trên toàn thế giới. Xe nâng hàng Trung Quốc tại Việt Nam hiện có hơn 100 bộ phận công tác khác nhau, các loại xe nâng hàng đa dạng về kiểu dáng đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng có lượng tiêu thụ lớn nhất trong các loại xe nâng của trung quốc tại Việt Nam.

Với nhiều trọng tải nâng khác nhau đáp ứng nhu cầu nâng các loại hàng thông thường và khả năng hoạt động linh hoạt trong nhà xưởng, công trường và rất nhiều thiết kế, mẫu mã cũng như trọng lượng khác nhau, xe nâng thương hiệu Heli đang là thương hiệu được khách hàng ưu tiên lựa chọn hiện nay. 

Nằm trong dòng sản phẩm xe nâng hãng Heli, xe nâng hàng ANHUI HELI CPCD50 nổi trội trên thị trường hiện nay.

xe-nang-hang-anhui-heli-cpcd50-1

Xe nâng hàng ANHUI HELI CPCD50 được hãng ANHUI HELI, Trung Quốc sản xuất. Đây là loại xe nâng động cơ dầu. Khối lượng tối đa mà xe có thể nâng là 5000 Kg, độ cao có thể nâng 3000 mm.

1. Model: Anhui Heli
2. Công suất: 82.5 Kw
3. Động cơ: ISUZU 6BG1
4. Tải trọng nâng: 5000Kg
5. Tốc độ di chuyển: 26/ 28 Km/h

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 
Nhà sản xuất

ANHUI HELI CO.,LTD

Model

CPCD50

Kiểu động cơ

Diesel

Kiểu hoạt động

Ngồi lái

Số di chuyển

Số Tự Động

Tải trọng nâng

kg

5000

Tâm tải trọng

mm

600

Loại lốp

Lốp Đặc hoặc Lốp Hơi

Số bánh xe (Trước/ sau)

2/2

Chiều cao nâng lớn nhất

mm

3000

Chiều cao nâng tự do

mm

200

Chiều cao khung nâng

mm

2500

Chiều cao cơ sở

mm

2450

Chiều dài cơ sở với càng nâng

mm

4660

Chiều dài cơ sở

mm

3440

Chiều rộng cơ sở

mm

1995

Khoảng cách trục bánh xe

mm

2250

Khoảng sáng gầm xe

mm

200

Bán kính quay vòng

mm

3370

Bán kính quay nhỏ nhất

mm

3040

Góc nghiêng cột nâng

Độ

6/12

Kích thước càng nâng (Dài x rộng x dày)

mm

1220 x 150 x 55

Tốc độ di chuyển lớn nhất (Có tải/ không tải)

km/h

26 28

Tốc độ nâng (Có tải/ không tải)

mm/s

520/ 550

Tốc độ hạ (Có tải/ không tải)

mm/s

510/ 540

Khả năng leo dốc (Có tải/ không tải)

%

26/ 28

Điện năng sử dụng

V/Ah

24/ 80

Cỡ lốp trước

8.25- 15- 14PR

Cỡ lốp sau

8.25- 15- 14PR

Tự trọng

kg

7980

Model động cơ

ISUZU 6BG1 – JAPAN

Công suất/ Vòng quay

Kw/rpm

82.5/ 2000

Dung tích buồng đốt

L

6.5

Bình chứa nhiên liệu

L

140

4.8/5 - (29 bình chọn)