Xe nâng hàng Hangcha 2.0

Trên thị trường hiện nay, xe nâng hàng Hangcha 2.0 là dòng máy được người tiêu dùng lựa chọn nhiều vì cho ra năng suất lao động cao, phù hợp với khả năng chi trả của từng người.

Một trong những ưu điểm đầu tiên của xe nâng loại này chính là khí thải. Vì sử dụng nhiện liệu gas nên đây sẽ là một lợi ích lớn nếu bạn dự định sử dụng xe trong kho.

Ngoài ra cũng không cần phải lưu trữ nhiên liệu giống các loại xe nâng sử dụng nhiên liệu khác, do đó cũng sẽ tiết kiệm diện tích kho dành cho việc lưu trữ nhiên liệu. Ngoài việc chi phí vận hành rẻ hơn, xe nâng điện còn có tuổi thọ lâu hơn.

Đặc biệt, do có ít chi tiết cơ khí vận hành hơn các loại xe khác, nên tuổi thọ của xe nâng loại này rất cao. Do việc được sử dụng và vận hành trong môi trường sạch hơn, tuổi thọ của xe nâng điện cũng lâu hơn.

xe-nang-hang-hangcha-2-0

Ưu điểm lớn của các loại xe điện là tạo ra tiếng ồn ở mức thấp. Nếu bạn đã từng nghe thử một xe dầu vận hành, chắc chắn bạn xe công nhận điều này. Đây cũng là một ưu thế lớn khi xe vận hành trong kho.

Thông tin sản phẩm:

  1. Hãng sản xuất: HANGCHA
  2. Xuất xứ: China
  3. Loại: Xe nâng Gasoline / LPG
  4. Khối lượng có thể nâng(Kg): 2500

Thông số kỹ thuật:

Nhà sản xuất

HANGCHA

Model chuẩn CPQD20
Loại RW7-Y RW11-Y RW11A-Y RW11B-Y RW20-Y RW26-Y
Nhiên liệu Gasoline / LPG
Công suất nâng kg 2000
Trọng tâm tải mm 500
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Kích thước càng LxWxT mm 1070 x 122 x 40
Độ nghiêng của mast F / R deg 6 / 12
K/cách từ trục trước đến càng mm 475
Khoảng cách từ bánh đến trục lái mm 405
Kích thước xe Chiều dài xe mm 2530
Chiều rộng xe mm 1155
Dàn nâng thấp nhất mm 1985
Dàn nâng cao nhất mm 4045
Chiều cao khung bảo vệ mm 2120
Bán kính quay nhỏ nhất mm 2175
Tốc độ Chạy(Không tải) km/h 22.5 23 19.5 23 23 20.5
Nâng(Có tải) mm/sec 500
Hạ(Có tải) mm/sec 500
Tốc độ kéo lớn nhất(Có tải) N 19600 21800 24100 21800 21800 23000
Loại lốp Bánh trước mm 7.00-12-12PR
Bánh sau mm 6.00-9-10PR
K/cách giữa trước với trục sau mm 1650
Tự trọng kg 3440
Trọng tải chia Có tải Trước/Sau 4815 / 625
Không tải Trước/Sau 1640 / 1800
Động cơ Model 491GP H25 H25 H25 H20 GM3.0L
Động cơ V/AH WANFENG NISSAN NISSAN NISSAN NISSAN GM
Điện áp ra/r.p.m kw 41 / 2800 44 / 2500 44 / 2500 44 / 2500 36.8/2600 50/2500
Lực xoắn/r.p.m N.m 161 / 2000 179 / 1600 179 / 1600 179 / 1600 152/1600 189/1600
Số xi lanh 4 4 4 4 4
Kích thước xi lanh mm 92×93 92 x 93 92 x 93 87.2 x 83 101.6×91.44
Dung tích xi lanh cc 2237 2472 2472 2472 1982 3000
Thùng chứa nhiên liệu L 60 60 60 60 60 60
Hộp số Loại Powershift Powershift Powershift Powershift Powershift Powershift
Số tiến/lùi FWD/RVS 1 / 1 1 / 1 1 / 1 1 / 1 1 / 1 1 / 1
Áp suất Bộ phận gá lắp Mpa 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5
4.8/5 - (45 bình chọn)